[Học Tiếng Nhật] từ vựng về toán học
3 posters
22/6/2014, 8:40 pm

#1

Kisaki Ai
Kisaki Ai
Thành viên nòng cốt
Thành viên nòng cốt
Cây bút vàng
Đạt 100 bài viết
Thành viên gắn bó
Hoạt động trên 3 năm
»Tổng số bài gửi Tổng số bài gửi : 980
»¥ên ¥ên : 6272
»Điểm tích lũy Điểm tích lũy : 4006
»Ghi danh Ghi danh : 2014-01-21
»Giới tính Giới tính : Female
0 : Rei
1 : Ichi
2 : Ni
3 : San
4 : Yon, shi
5 : Go
6 : Roku
7 : Nana, shichi
8 : Hachi
9 : Kyuu, Ku
10 : Juu
11 : Juuichi
12 : Juuni
13 : Juusan
14 : Juuyon
15 : Juugo
16 : Juuroku
17 : Juunana
18 : Juuhachi
19 : Juukyuu
20 : Nijuu
21 : Nijuu ichi
22 : Nijuu ni
23 : Nijuu san
24 : Nijuu yon
25 : Nijuu go
26 : Nijuu roku
27 : Nijuu nana
28 : Nijuu hachi
29 : Nijuu kyuu
30 : Sanjuu
31 : Sanjuu ichi
32 : Sanjuu ni
33 : Sanjuu san
34 : Sanjuu yon
35 : Sanjuu go
36 : Sanjuu roku
37 : Sanjuu nana
38 : Sanjuu hachi
39 : Sanjuu kyuu
40 : Yonjuu
41 : Yonjuu ichi
42 : Yonjuu ni
43 : Yonjuu san
44 : Yonjuu yon
45 : Yonjuu go
46 : Yonjuu roku
47 : Yonjuu nana
48 : Yonjuu hachi
49 : Yonjuu kyuu
50 : Gojuu
51 : Gojuu ichi
52 : Gojuu ni
53 : Gojuu san
54 : Gojuu yon
55 : Gojuu go
56 : Gojuu roku
57 : Gojuu nana
58 : Gojuu hachi
59 : Gojuu kyuu
60 : Rokujuu
61 : Rokujuu ichi
62 : Rokujuu ni
63 : Rokujuu san
64 : Rokujuu yon
65 : Rokujuu go
66 : Rokujuu roku
67 : Rokujuu nana
68 : Rokujuu hachi
69 : Rokujuu kyuu
70 : Nanajuu
71 : Nanajuu ichi
72 : Nanajuu ni
73 : Nanajuu san
74 : Nanajuu yon
75 : Nanajuu go
76 : Nanajuu roku
77 : Nanajuu nana
78 : Nanajuu hachi
79 : Nanajuu kyuu
80 : Hachijuu
81 : Hachijuu ichi
82 : Hachijuu ni
83 : Hachijuu san
84 : Hachijuu yon
85 : Hachijuu go
86 : Hachijuu roku
87 : Hachijuu nana
88 : Hachijuu hachi
89 : Hachijuu kyuu
90 : Kyuujuu
91 : Kyuujuu ichi
92 : Kyuujuu ni
93 : Kyuujuu san
94 : Kyuujuu yon
95 : Kyuujuu go
96 : Kyuujuu roku
97 : Kyuujuun nana
98 : Kyuujuu hachi
99 : Kyuujuu kyuu
100 : Hyaku
101 : Hyaku ichi
109 : Hyaku kyuu
110 : Hyaku juu
1000 : Sen
10.000 : Man
100.000 : Juu man
1.000.000 : Hyaku man
10.000.000 : Sen man
100.000.000 : Oku
1.000.000.000 : Okuchou





số thứ tự
Hạng 1 : Dai ichi
Hạng 2 : Dai ni
Hạng 3 : Dai san
Hạng 4 : Dai yon/ Daishi
Hạng 5 : Dai go
Hạng 6 : Dai roku
Hạng 7 : Dai nana
Hạng 8 : Dai hachi
Hạng 9 : Dai ku
Hạng 10 : Dai juu


Số lượng
Một phần tư ( 1/4 ) : Yonbun no ichi
3/4 : Sanbun no yon
2/3 : Nibun no san
Cm2 ( Centimet vuông ) : Heihou senchimeetoru
M2 ( Mét vuông ) : Heihou meetoru
Km2 ( kilômét vuông ) : Heihou kiro meetoru
Cm3 ( centimét khối ) : Rippou senchimeetoru
M3 ( mét khối ) : Rippou meetoru
Km3 ( kilômét khối ) : Rippou kiromeetoru
Một nữa : Hanbun
Ml : Mori rtto
CC : Shiishii
Lít : Rittoru
1 tá : Daasu
Mg : Miriguramu
G : Guramu
Kg : Kiro guramu
Tấn : Ton





Thời gian
Giờ : Ji
Phút : Fun
Giây : Byo
7 giờ : Shichi ji
9 giờ : Kuji
1 giờ rưỡi : Ichiji han
8 giờ tối : Gogo hachiji
6 giờ sáng : Gozen rokuji
Nữa đêm : Yonaka
0 giờ : Reiji
1 tiếng : ichiji kan
Năm phút : Go fun
Năm giây : Go byo
Buổi sáng : Hiru
Buổi chiều : Yuugata
Buổi tối : Yoru
Đêm nay : Konban
Ngày mai : Ashita
Hôm qua : Kinou
Sáng nay : Kesa
Rạng đông : Akegata
Sáng sớm : Souchou
Bình minh : Hinode
Hoàng hôn : Yuuyake
Chủ Nhật : Nichiyoubi
Thứ 2 : Getsuyoubi
Thứ 3 : Kayoubi
Thứ 4 : Suiyoubi
Thứ 5 : Mokuyoubi
Thứ 6 : Kinyoubi
Thứ 7 : Doyoubi
Hằng ngày : Mainichi
Tuần này : Konshuu
Tuần sau : Raishuu
Tuần trước : Senshuu
1 tuần : Isshuukan
2 tuần : Nishuukan




Tháng Năm
Tháng 1 : Ichi gatsu
Tháng 2 : Ni gatsu
Tháng 3 : San gatsu
Tháng 4 : Yon gatsu
Tháng 5 : Go gatsu
Tháng 6 : Roku gatsu
Tháng 7 : Shichi gatsu
Tháng 8 : Hachi gatsu
Tháng 9 : Ku gatsu
Tháng 10 : Juu gatsu
Tháng 11 : Juuichi gatsu
Tháng 12 : Juuni gatsu
Tháng trước : Sengetsu
Tháng sau : Raigetsu
Đầu tháng : Tsuki hajime
Giữa tháng : Tsuki nakaba
Cuối tháng : Tsukizue
Mỗi tháng : Maitsuki

23/6/2014, 11:48 am

#2

yukihana.sakurako
yukihana.sakurako
Thành viên gắn bó
Thành viên gắn bó
Thành viên gắn bó
Hoạt động trên 3 năm
»Tổng số bài gửi Tổng số bài gửi : 412
»¥ên ¥ên : 931
»Điểm tích lũy Điểm tích lũy : 470
»Ghi danh Ghi danh : 2014-01-21
»Giới tính Giới tính : Female
thì ra ng nhật cũng mượn nhiều từ tiếng anh như vn mình [Học Tiếng Nhật] từ vựng về toán học 683083766

18/4/2015, 9:31 pm

#3

kirikawaii
kirikawaii
Thành viên nhiệt huyết
Thành viên nhiệt huyết
Thành viên gắn bó
Hoạt động trên 3 năm
»Tổng số bài gửi Tổng số bài gửi : 359
»¥ên ¥ên : 118
»Điểm tích lũy Điểm tích lũy : 89
»Ghi danh Ghi danh : 2015-04-13
»Giới tính Giới tính : Male
rất bổ ích,lần sau đăng nhớ kèm thêm tiếng Nhật nha

#4

Sponsored content

Liên kết Facebook
Lưu ý: Hãy bình luận lịch sự để ủng hộ tác giả nhé.