Tên Nhật Bản không còn xa lạ gì với nhiều bạn trẻ Việt Nam thông qua các bộ truyện tranh rất phổ biến, thêm vào đó tên tiếng Nhật nghe cũng khá hay nên cũng có nhiều người Việt chọn những biệt danh hoặc nghê danh có các từ tiếng Nhật để tạo sự khác biệt và ý nghĩa.
Dưới đây là danh sách các tên tiếng Nhật hay dành cho cả Nam và nữ
Tên tiếng Nhật hay dành cho nam:
- Aki: mùa thu
- Akira: thông minh
- Aman (Inđô): an toàn và bảo mật
- Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết
- Aran (Thai): cánh rừng
- Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
- Chiko: như mũi tên
- Chin (HQ): người vĩ đại
- Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến
- Dosu: tàn khốc
- Ebisu: thần may mắn
- Garuda (Inđô): người đưa tin của Trời
- Gi (HQ): người dũng cảm
- Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm
- Haro: con của lợn rừng
- Hasu: hoa sen
- Hatake: nông điền
- Ho (HQ): tốt bụng
- Hotei: thần hội hè
- Higo: cây dương liễu
- Hyuga: Nhật hướng
- Isora: vị thần của bãi biển và miền duyên hải
- Jiro: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kakashi: 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa
- Kalong: con dơi
- Kama (Thái): hoàng kim
- Kané/Kahnay/Kin: hoàng kim
- Kazuo: thanh bình
- Kongo: kim cương
- Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kuma: con gấu
- Kumo: con nhện
- Kosho: vị thần của màu đỏ
- Kaiten : hồi thiên
- Kamé: kim qui
- Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
- Kano: vị thần của nước
- Kanji: thiếc (kim loại)
- Ken: làn nước trong vắt
- Kiba: răng , nanh
- KIDO: nhóc quỷ
- Kisame: cá mập
- Kiyoshi: người trầm tính
- Kinnara (Thái): một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
- Itachi: con chồn (1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo )
- Maito: cực kì mạnh mẽ
- Manzo: vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba
- Maru: hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai.
- Michi: đường phố
- Michio: mạnh mẽ
- Mochi: trăng rằm
- Naga (Malay/Thai): con rồng/rắn trong thần thoại
- Neji: xoay tròn
- Niran (Thái): vĩnh cửu
- Orochi: rắn khổng lồ
- Raiden: thần sấm chớp
- Rinjin: thần biển
- Ringo: quả táo
- Ruri: ngọc bích
- Santoso (Inđô): thanh bình, an lành
- Sam (HQ): thành tựu
- San (HQ): ngọn núi
- Sasuke: trợ tá
- Seido: đồng thau (kim loại)
- Shika: hươu
- Shima: người dân đảo
- Shiro: vị trí thứ tư
- Tadashi: người hầu cận trung thành
- Taijutsu: thái cực
- Taka: con diều hâu
- Tani: đến từ thung lũng
- Taro: cháu đích tôn
- Tatsu: con rồng
- Ten: bầu trời
- Tengu: thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì long trung thành )
- Tomi: màu đỏ
- Toshiro: thông minh
- Toru: biển
- Uchiha: quạt giấy
- Uyeda: đến từ cánh đồng lúa
- Uzumaki : vòng xoáy
- Virode (Thái): ánh sáng
- Washi: chim ưng
- Yong (HQ): người dũng cảm
- Yuri: (theo ý nghĩa Úc) lắng nghe
- Zinan/Xinan: thứ hai, đứa con trai thứ nhì
- Zen: một giáo phái của Phật giáo
Tên tiếng Nhật hay dành cho nữ:
- Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu
- Akako: màu đỏ
- Aki: mùa thu
- Akiko: ánh sáng
- Akina: hoa mùa xuân
- Amaya: mưa đêm
- Aniko/Aneko: người chị lớn
- Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
- Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini
- Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
- Cho: com bướm
- Cho (HQ): xinh đẹp
- Gen: nguồn gốc
- Gin: vàng bạc
- Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
- Ino: heo rừng
- Hama: đứa con của bờ biển
- Hasuko: đứa con của hoa sen
- Hanako: đứa con của hoa
- Haru: mùa xuân
- Haruko: mùa xuân
- Haruno: cảnh xuân
- Hatsu: đứa con đầu lòng
- Hidé: xuất sắc, thành công
- Hiroko: hào phóng
- Hoshi: ngôi sao
- Ichiko: thầy bói
- Iku: bổ dưỡng
- Inari: vị nữ thần lúa
- Ishi: hòn đá
- Izanami: người có lòng hiếu khách
- Jin: người hiền lành lịch sự
- Kagami: chiếc gương
- Kami: nữ thần
- Kameko/Kame: con rùa
- Kané: đồng thau (kim loại)
- Kazu: đầu tiên
- Kazuko: đứa con đầu lòng
- Keiko: đáng yêu
- Kimiko/Kimi: tuyệt trần
- Kiyoko: trong sáng, giống như gương
- Koko/Tazu: con cò
- Kuri: hạt dẻ
- Kyon (HQ): trong sáng
- Kurenai: đỏ thẫm
- Kyubi: hồ ly chín đuôi
- Lawan (Thái): đẹp
- Mariko: vòng tuần hoàn, vĩ đạo
- Manyura (Inđô): con công
- Machiko: người may mắn
- Maeko: thành thật và vui tươi
- Mayoree (Thái): đẹp
- Masa: chân thành, thẳng thắn
- Meiko: chồi nụ
- Mika: trăng mới
- Mineko: con của núi
- Misao: trung thành, chung thủy
- Momo: trái đào tiên
- Moriko: con của rừng
- Miya: ngôi đền
- Mochi: trăng rằm
- Murasaki: hoa oải hương (lavender)
- Nami/Namiko: sóng biển
- Nara: cây sồi
- Nareda: người đưa tin của Trời
- No : hoang vu
- Nori/Noriko: học thuyết
- Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng
- Ohara: cánh đồng
- Phailin (Thái): đá sapphire
- Ran: hoa súng
- Ruri: ngọc bích
- Ryo: con rồng
- Sayo/Saio: sinh ra vào ban đêm
- Shika: con hươu
- Shina: trung thành và đoan chính
- Shizu: yên bình và an lành
- Suki: đáng yêu
- Sumi: tinh chất
- Sumalee (Thái): đóa hoa đẹp
- Sugi: cây tuyết tùng
- Suzuko: sinh ra trong mùa thu
- Shino: lá trúc
- Takara: kho báu
- Taki: thác nước
- Tamiko: con của mọi người
- Tama: ngọc, châu báu
- Tani: đến từ thung lũng
- Tatsu: con rồng
- Toku: đạo đức, đoan chính
- Tomi: giàu có
- Tora: con hổ
- Umeko: con của mùa mận chín
- Umi: biển
- Yasu: thanh bình
- Yoko: tốt, đẹp
- Yon (HQ): hoa sen
- Yuri/Yuriko: hoa huệ tây
- Yori: đáng tin cậy
- Yuuki: hoàng hôn
Các bạn tìm hiểu thêm tên Việt sang Nhật - Tìm hiểu về tên Việt sang Nhật:
- Anh Tuấn 英俊 => 英俊 => Hidetoshi
- Mỹ Linh 美鈴 => 美鈴 => Misuzu
- Linh 鈴 => 鈴 => Suzu
- Chính Nghĩa 正義 => 正義 => Masayoshi
- Chính 正 => 正 => Masa
- Thông 聡 => 聡 => Satoshi
- Mẫn 敏 => 敏 => Satoshi
- Dũng 勇 => 勇 => Yuu
- Tuấn 俊 => 俊 => Shun
- Nam 南 => 南 => Minami
- Đông 東 => 東 => Higashi
- Trường 長 => 長 => Naga
- Chiến 戦 => 戦 => Ikusa
- Nghĩa 義 => 義 => Isa
- Bình 平 => 平 => Hira
- Công 公 => 公 => Isao
- Huân 勲 => 勲 => Isao
- Thanh 清 => 清 => Kiyoshi
- Khiết 潔 => 潔 => Kiyoshi
- Hùng 雄 => 雄 => Yuu
- Thắng 勝 => 勝 => Shou
- Thăng 昇 => 昇 => Noboru / Shou
- Khang 康 => 康 => Kou
- Quang 光 => 光 => Hikaru
- Quảng 広 => 広 => Hiro
- Cường 強 => 強 => Tsuyoshi
- Hòa 和 => 和 => Kazu
- Vinh 栄 => 栄 => Sakae
- Vũ 武 => 武 => Takeshi
- Nghị 毅 => 毅 => Takeshi
- Long 隆 => 隆 => Takashi
- Hiếu 孝 => 孝 => Takashi
- Kính 敬 => 敬 => Takashi
- Quý 貴 => 貴 => Takashi
- Sơn 山 => 山 => Takashi
- An Phú 安富 => 安富 => Yasutomi
- Hương 香 => 香 => Kaori
- Hạnh 幸 => 幸 => Sachi
- Thu 秋 => 秋 => Aki (=> Akiko)
- Thu Thủy 秋水 => 秋水 => Akimizu
- Hoa 花 => 花 => Hana (=> Hanako)
- Mỹ Hương 美香 => 美香 => Mika
- Kim Anh 金英 => 金英 => Kanae
- Ái 愛 => 愛 => Ai
- Duyên 縁 => 縁 => ゆかり, Yukari
- Tuyền 泉 => 泉 => 泉、伊豆見、泉美、泉水 Izumi
- Một số tên ca sỹ:
- Tâm Đoan => 心端 => Kokorobata
- Thanh Tuyền => 清泉 => Sumii
- Hương Thủy => 香水 => Kana
- Thủy Tiên => 水仙 => Minori
- Cách 2: Chuyển ý nghĩa qua ý nghĩa tương ứng tên trong tiếng Nhật
- Một số tên tiếng Việt có chữ kanji nhưng không chuyển ra cách đọc hợp lý được thì chúng ta sẽ chuyển theo ý nghĩa của chúng.
- Phương (hương thơm ngát) 芳=> 美香 Mika (mỹ hương)
- Thanh Phương 清芳=> 澄香 Sumika (hương thơm thanh khiết)
- Loan (loan phượng) 鸞=> 美優 Miyu (mỹ ưu = đẹp kiều diễm)
- Phượng 鳳=> 恵美 Emi (huệ mỹ)
- Quỳnh (hoa quỳnh) 瓊=> 美咲 Misaki (hoa nở đẹp)
- Mỹ 美=> 愛美 Manami
- Mai 梅=> 百合 Yuri (hoa bách hợp)
- Phương Mai 芳梅=> 百合香、ゆりか Yurika
- Trang (trang điểm) 粧=> 彩華 Ayaka
- Ngọc Anh 玉英=> 智美 Tomomi (trí mĩ = đẹp và thông minh)
- Ngọc 玉=> 佳世子 Kayoko (tuyệt sắc)
- Hường => 真由美 Mayumi
- My => 美恵 Mie (đẹp và có phước)
- Hằng 姮=> 慶子 Keiko (người tốt lành)
- Hà 河=> 江里子 Eriko (nơi bến sông)
- Giang 江=> 江里 Eri (nơi bến sông)
- Như 如=> 由希 Yuki (đồng âm)
- Châu 珠=> 沙織 Saori (vải dệt mịn)
- Bích 碧=> 葵 Aoi (xanh bích)
- Bích Ngọc 碧玉=> さゆり Sayuri
- Ngọc Châu 玉珠=> 沙織 Saori
- Hồng Ngọc 紅玉=> 裕美 Hiromi (giàu có đẹp đẽ)
- Thảo 草=> みどり Midori (xanh tươi)
- Phương Thảo 芳草=> 彩香 Sayaka (thái hương = màu rực rỡ và hương thơm ngát)
- Trúc 竹=> 有美 Yumi (= có vẻ đẹp; đồng âm Yumi = cây cung)
- Thắm => 晶子 Akiko (tươi thắm)
- Trang => 彩子 Ayako (trang sức, trang điểm)
- Kiều Trang => 彩香 Ayaka (đẹp, thơm)
- Lan 蘭=> 百合子 Yuriko (hoa đẹp)
- Hồng 紅=> 愛子 Aiko (tình yêu màu hồng)
- Hoa 花=> 花子 Hanako (hoa)
- Hân 忻=> 悦子 Etsuko (vui sướng)
- Tuyết 雪=> 雪子 Yukiko (tuyết)
- Ngoan => 順子 Yoriko (hiền thuận)
- Quy 規=> 紀子 Noriko (kỷ luật)
- Tú 秀=> 佳子 Yoshiko (đứa bé đẹp đẽ)
- Nhi 児=> 町 Machi / 町子 Machiko (đứa con thành phố)
- Cách 3: Kết hợp ý nghĩa với sắc thái tên tương ứng trong tiếng Nhật, đây là cách sẽ có thể chuyển hầu hết mọi tên
- Thắng 勝=> 勝夫 (thắng phu) Katsuo
- Quảng 広=> 広, 弘志 Hiroshi
- Thái 太=> 岳志 Takeshi
- Đạo 道=> 道夫 Michio
- Hải 海=> 熱海 Atami
- Thế Cường 世強=> 剛史 Tsuyoshi
- Văn 文=> 文雄 Fumio
- Hạnh 幸=> 幸子 Sachiko (tên nữ)
- Hạnh 幸=> 孝行 Takayuki (tên nam)
- Đức 徳=> 正徳 Masanori (chính đức)
- Chinh 征=> 征夫 Yukio (chinh phu)
- Đông 冬 or 東=> 冬樹 Fuyuki (đông thụ)
- Thành 誠 or 成 or 城=> 誠一 Sei'ichi
- Bảo 保=> 守 Mori
- Việt 越=> 悦男 Etsuo
- Trường 長=> 春長 Harunaga (xuân trường)
- An 安=> 靖子 Yasuko
- Thu An 秋安=> 安香 Yasuka
- Trinh 貞=> 美沙 Misa (mỹ sa)
- Nga 娥=> 雅美 Masami (nhã mỹ), 正美 Masami (chính mỹ)
- Nhã 雅=> 雅美 Masami (nhã mỹ)
- Kiều 嬌=> 那美 Nami (na mỹ)
- Thùy Linh 垂鈴=> 鈴鹿、鈴香、すずか Suzuka
- Linh 鈴=> 鈴江 Suzue (linh giang)
- Hiền 賢=> 静香, しずか Shizuka
- Huyền 玄=> 亜美、愛美、あみ Ami
- Đào 桃=> 桃子 Momoko
- Hồng Đào 紅桃=> 桃香 Momoka (đào hương)
- Chi 枝=> 智香 Tomoka (trí hương)
- Lệ 麗 => 麗 Rei (lệ), Reiko
- Nguyệt 月=> 美月 Mizuki (mỹ nguyệt)
- Phương Quỳnh 芳瓊=> 香奈 Kana
- Thúy Quỳnh => 美菜 Mina
- Như Quỳnh 如瓊=> ゆきな, 雪奈 Yukina
- Quyên 絹=> 夏美 Natsumi (vẻ đẹp mùa hè, các bạn hãy nhớ lại câu thơ của Nguyễn Du:
- Trâm => 菫、すみれ Sumire
- Trân 珍=> 貴子 Takako
- Vy 薇=> 桜子 Sakurako
- Diệu 耀=> 耀子 Youko
- Hạnh 幸=> 幸子 Sachiko
- Yến (yến tiệc) 宴=> 喜子 Yoshiko
- Hoàng Yến 黄燕=> 沙紀 Saki
- Thiên Lý 天理=> 綾 Aya
- Thy => 京子 Kyouko
- 英俊 Hidetoshi -> Anh Tuấn
- 美鈴 Misuzu -> Mỹ Linh
- 美咲 Misaki -> Mỹ
- 勲 Isao -> Huân
- 豊 Yutaka -> Phong
- 香 Kaori -> Hương
- 光 Hikaru -> Quang
- 福田沙紀 Fukuda Saki -> Sa (沙)
- 高橋浩二 Takahashi Kouji -> Hạo (浩)
- 幸子 Sachiko -> Hạnh
- 秋子 Akiko -> Thu
- Mai => 舞, 麻衣 Mai
- Hòa => 蒲亜 Hoa (=> Hoya)
- Hoàng, Hoàn => 保安 Hoan (=> Moriyasu)
- Khánh, Khang => 寛 Kan (=> Hiroshi)
- Trường => 住音 Chuon (=> Sumin)
- Nguyễn 阮 => 佐藤 Satoh
- Trần 陳 => 高橋 Takahashi
- Lê 黎 => 鈴木 Suzuki
- Hoàng (Huỳnh) 黄 => 渡辺 Watanabe
- Phạm 范 => 坂井 Sakai
- Phan 潘 => 坂本 Sakamoto
- Vũ (Võ) 武 => 武井 Takei
- Đặng 鄧 => 遠藤 Endoh
- Bùi 裴 => 小林 Kobayashi
- Đỗ 杜 => 斎藤 Saitoh
- Hồ 胡 => 加藤 Katoh
- Ngô 吳 => 吉田 Yoshida
- Dương 楊 => 山田 Yamada
- Đoàn 段 => 中田 Nakata
- Đào 陶 => 桜井 Sakurai / 桜沢 Sakurasawa
- Đinh 丁 => 田中 Tanaka
- Tô 蘇 => 安西 Anzai
- Trương 張 => 中村 Nakamura
- Lâm 林 => 林 Hayashi
- Kim 金 => 金子 Kaneko
- Trịnh 鄭 => 井上 Inoue
- Mai 枚 => 牧野 Makino
- Lý 李 => 松本 Matsumoto
- Vương 王 => 玉田 Tamada
- Phùng 馮 => 木村 Kimura
- Thanh 青 => 清水 Shimizu
- Hà 河 => 河口 Kawaguchi
- Lê Phạm 黎范 => 佐々木 Sasaki
- Lương 梁 => 橋本 Hashimoto
- Lưu 劉 => 中川 Nakagawa
- Trần Đặng 陳鄧 => 高畑 Takahata
- Trần Lê 陳黎 => 高木 Takaki
- Chu 周 => 丸山 Maruyama
- Trần Nguyễn 陳阮 => 高藤 Kohtoh
- Đậu 豆 => 斉田 Saita
- Ông 翁 => 翁長 Onaga
Thắm => 晃子 Teruko, Minh => 明子 Akirako (sáng), Tươi => 晶子 Shouko Trang (粧) => Trang hoàng cho màu sặc sỡ => 彩子 Ayako (彩 Thái = màu sắc sặc sỡ) Ngoan => 順子 Yoriko (thuận), Hiền => 順子 Junko (thuận), Quy => 紀子 Noriko (kỷ luật, nề nếp) Hân => 悦子 Etsuko (vui mừng), Tuyết => 雪子 Yukiko, Tú (đẹp) => 佳子 Yoshiko, Nhi => 町子 Machiko
|