Được định nghĩa như sau: ;hiem
Kawaii
° Trọng âm: ka¦waii
° Phát âm: /kəˈwʌɪ /
❂ Tính từ
• Nghĩa: cute (dễ thương, đáng yêu…), xuất hiện trong bối cảnh của nền văn hóa Kawaii nổi tiếng ở Nhật.
• Ví dụ:
She paints elephants that are extremely kawaii.
(Cô ấy vẽ chú voi cực kỳ dễ thương.)
❂ Danh từ
• Nghĩa: dùng để chỉ những thứ mang tính chất dễ thương hay món đồ dễ thương (Văn hóa Kawaii có mặt khắp nơi trên nước Nhật kể cả thành phố quốc tế như Tokyo).
• Ví dụ:
Japan is the world capital of kawaii.
(Nhật Bản là kinh đô đáng yêu của thế giới.)
❂ Nguồn gốc: Tiếng Nhật
Kawaii in English
Ngoài ra, người ta còn dùng “kawayusu” [かわゆす] như là thể ngắn của “Kawaii Desu” hoặc “Kawaii-ssune” [かわいいっすね]. Nhiều khi “Kawaii” còn được viết bằng katakana như sau [カワイイ]. Bạn nên cẩn thận khi phát âm từ “Kawaii” vì âm cũng gần giống “Kowaii” [怖い] nghĩa là “đáng sợ” đấy ^-^
Đây là một số từ mà người ta muốn xuất hiện trong từ điển Oxford: Oppai – Pantsu – Tsundere – Lolicon – Moe – Hentai – Saiko – SUGEE – Gambatte – Otaku – Baka – Chibi – Yokai…
Nếu là bạn, bạn muốn từ nào tiếp theo sẽ có trong Oxford English Dictionary??