Có 2 từ trong tiếng Nhật để chỉ “tình yêu” là 愛 – ai và 恋 – koi. Tuy nhiên hai từ này mang những sắc thái khác nhau.
✯ Một số từ vựng chứa 愛:
- aidokusho (愛読書): quyển sách yêu thích
- aijin (愛人): người yêu
- aijou (愛情): tình yêu, tình cảm
- aikenka (愛犬家): người yêu chó
- aikokushin (愛国心): lòng yêu nước
- aiyousuru (愛用する): sử dụng thường xuyên (vì yêu thích)
- boseiai (母性愛): tình mẹ
✯ Một số từ vựng chứa 恋:
- hatsukoi (初恋): mối tình đầu
- hiren (悲恋): chuyện tình buồn
- koibito (恋人): bạn trai/bạn gái, người tình
- koibumi (恋文): thư tình
- koigataki (恋敵): tình địch
- renai (恋愛): tình yêu
- shitsuren (失恋): thất tình
✯✯ So sánh:
“Koi” là tình cảm thể hiện với người khác giới, một cảm giác “khát khao” với một đối tượng cụ thể. “Ai” tuy cũng mang ý nghĩa “tình yêu” nhưng chỉ là một định nghĩa chung chung về một thứ cảm xúc. “Koi” có thể ích kỷ, nhưng “Ai” lại có gì đó vị tha, chân thành. Hoặc có thể nói, “Ai” là cho đi, còn “Koi” là muốn nhận lấy.
Từ “Renai” (恋愛) được ghép từ 2 hán tự “koi” và “ai”. Từ này nghĩa là “tình yêu”, chỉ một tình yêu lãng mạn. Ví dụ như “Renai-kekkon” (恋愛結婚) là “hôn nhân đến từ tình yêu”, yêu mới cưới, trái nghĩa với nó là “miai-kekkon” (見合い結婚) cưới qua mai mối.
“Ai” thường được đặt tên cho bé gái. Như “Aiko” (tên công chúa Nhật Bản) nhưng rất hiếm khi dùng “koi” để đặt tên.
Ngoài ra, người Nhật còn sử dụng từ “love” trong tiếng Anh, đọc là “rabu” (ラブ) (trong tiếng Nhật không có âm “L” và âm “V”). Như “thư tình” người ta sẽ dùng “rabu retaa” (ラブレター) phổ biến hơn “koibumi” (恋文) kiểu từ ngữ văn chương.
Nguồn